BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Đỗ Thanh Diễn | Toán | 10B2(4) | 4 | 4 |
Phạm Lê Thành Đạt | TC Toán | 12B1(1), 12B3(1) | 14 | 14 | Toán | 12B1(4), 12B3(4), 12B8(4) |
Nguyễn Ngọc Điệp | Sinh hoat | 10B7(1) | 13 | 13 | TC Toán | 11B2(1), 11B4(1) | Toán | 10B7(4), 11B2(3), 11B4(3) |
Trần Ngọc Bảo | TC Toán | 11B3(1), 11B7(1), 12B2(1) | 13 | 13 | Toán | 11B3(3), 11B7(3), 12B2(4) |
Lê Công Hiếu | TC Toán | 11B1(1), 12B6(1) | 9 | 9 | Toán | 11B1(3), 12B6(4) |
Nguyễn Thị Thu Hà | Sinh hoat | 12B7(1) | 10 | 10 | TC Toán | 12B7(1) | Toán | 10B3(4), 12B7(4) |
Tô Thị Ngọc Huyền | Sinh hoat | 12B5(1) | 10 | 10 | TC Toán | 12B5(1) | Toán | 10B1(4), 12B5(4) |
Trần Thị Thuỷ | CĐ Toán | 10B8(2) | 11 | 11 | Sinh hoat | 10B8(1) | TC Toán | 11B5(1) | Toán | 10B8(4), 11B5(3) |
Nguyễn Thị Thu Trinh | Sinh hoat | 10B6(1) | 14 | 14 | TC Toán | 12B4(1) | Toán | 10B4(4), 10B6(4), 12B4(4) |
Huỳnh Thế Phong | Sinh hoat | 10B5(1) | 9 | 9 | TC Toán | 11B6(1) | Toán | 10B5(4), 11B6(3) |
Nguyễn Thị Bích Vân | TC Lí | 12B1(1) | 8 | 8 | Vật lí | 10B2(1), 12B1(2), 12B3(2), 12B6(2) |
Lê Thanh Bình | 0 | 0 | ||
Võ Hữu Tâm | 0 | 0 | ||
Phan Thị Bích Phượng | CĐ Lí | 10B8(1) | 11 | 11 | Sinh hoat | 12B2(1) | TC Lí | 12B2(1) | Vật lí | 10B7(0), 10B8(2), 12B2(2), 12B4(2), 12B7(2) |
Trần Thị Thùy Dung | Sinh hoat | 10B1(1) | 8 | 8 | TC Lí | 11B4(1), 11B6(1) | Vật lí | 10B1(1), 10B6(0), 11B4(2), 11B6(2) |
Hồ Thị Mỹ Hoa | Sinh hoat | 11B3(1) | 7 | 7 | TC Lí | 11B1(1), 11B3(1) | Vật lí | 11B1(2), 11B3(2), 12B5(0) |
Nguyễn Thị Thanh Hoa | Sinh hoat | 11B7(1) | 10 | 10 | TC Lí | 11B2(1), 11B5(1), 11B7(1) | Vật lí | 11B2(2), 11B5(2), 11B7(2) |
Lê Xuân Thành | CN Lí | 10B1(0), 10B2(0), 10B8(2) | 3 | 3 | CĐ CN Lí | 10B8(1) |
Lê Hoàng Thảo Vy | 0 | 0 | ||
Nguyễn Hải Nam | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Minh Ngọc | Hóa học | 10B2(1), 12B1(2), 12B3(2) | 6 | 6 | TC Hóa | 12B1(1) |
Đoàn Thị Thanh Huyền | Hóa học | 11B1(1), 11B3(1), 12B2(2), 12B4(0) | 8 | 8 | Sinh hoat | 11B1(1) | TC Hóa | 11B1(1), 11B3(1), 12B2(1) |
Trương Thị Diện | Hóa học | 10B1(1), 10B4(0), 11B2(1), 11B4(1) | 6 | 6 | Sinh hoat | 11B4(1) | TC Hóa | 11B2(1), 11B4(1) |
Lê Thị Hòe | Sinh hoat | 10B3(1) | 1 | 1 |
Cao Thị Kim Ngân | Hóa học | 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 12B5(0) | 7 | 7 | Sinh hoat | 11B6(1) | TC Hóa | 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1) |
Trần Thị Hoa | 0 | 0 | ||
Nguyễn Anh Khoa | 0 | 0 | ||
Lê Thị Kim Lin | Sinh hoat | 10B4(1) | 6 | 6 | TC Sinh | 12B2(1) | Sinh học | 12B2(2), 12B4(1), 12B5(1) |
Phạm Thị Bảo Châu | Sinh hoat | 12B1(1) | 8 | 8 | TC Sinh | 12B1(1) | Sinh học | 12B1(2), 12B3(2), 12B6(1), 12B7(1) |
Nguyễn Thị Thực | 0 | 0 | ||
Bùi Thị Thanh Thảo | Ngữ văn | 10B5(3), 10B7(3), 12B4(3) | 11 | 11 | Sinh hoat | 12B4(1) | TC Văn | 12B4(1) |
Võ Thị Ngọc Trâm | Ngữ văn | 10B4(3), 11B1(2), 11B4(2), 11B7(2) | 12 | 12 | TC Văn | 11B1(1), 11B4(1), 11B7(1) |
Lê Thị Phương Thúy | Ngữ văn | 11B2(2), 11B5(2), 11B6(2), 12B1(3) | 13 | 13 | Sinh hoat | 11B2(1) | TC Văn | 11B2(1), 11B5(1), 11B6(1) |
Nguyễn Thị Trang | Ngữ văn | 10B1(3), 10B8(3), 12B3(3), 12B6(3), 12B8(3) | 17 | 17 | TC Văn | 12B3(1), 12B6(1) |
Nguyễn Thị Chung | Ngữ văn | 10B2(3), 10B3(3), 10B6(3), 12B2(3) | 13 | 13 | Sinh hoat | 10B2(1) |
Võ Văn Đại | Ngữ văn | 11B3(2), 12B5(3), 12B7(3) | 11 | 11 | TC Văn | 11B3(1), 12B5(1), 12B7(1) |
Dương Đức Trí | Lịch sử | 10B5(0), 10B7(0), 11B1(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B7(0), 12B3(2), 12B7(2), 12B8(2) | 8 | 8 | TC Sử | 12B3(1), 12B7(1) |
Huỳnh Thị Thanh Hương | Lịch sử | 10B1(0), 10B2(0), 10B3(0), 10B8(2), 12B1(2), 12B5(2), 12B6(2) | 11 | 11 | Sinh hoat | 12B6(1) | TC Sử | 12B5(1), 12B6(1) |
Nguyễn Thị Hồng Vân | Lịch sử | 10B4(2), 10B6(0), 11B2(0), 11B5(0), 11B6(0), 12B2(2), 12B4(2) | 8 | 8 | Sinh hoat | 11B5(1) | TC Sử | 12B4(1) |
Ngân Thị Hằng | GDCD | 10B1(0), 10B2(0), 10B4(2), 10B5(0), 10B6(0), 10B7(0), 12B5(2), 12B7(2) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Nhị Huyền | GDCD | 11B1(0), 11B2(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B5(0), 11B6(0), 11B7(0), 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B6(2), 12B8(2) | 13 | 13 | Sinh hoat | 12B3(1) |
Trần Thị Thúy | TC Địa | 12B5(1), 12B7(1) | 6 | 6 | Địa lí | 10B3(0), 10B5(0), 10B6(0), 10B7(0), 12B5(2), 12B7(2) |
Nguyễn Thị Kim Quyên | TC Địa | 12B4(1) | 8 | 8 | Địa lí | 10B8(4), 11B1(0), 11B2(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B5(0), 11B6(0), 11B7(0), 12B2(1), 12B4(2) |
Phan Thị Huỳnh Như | TC Địa | 12B3(1), 12B6(1) | 10 | 10 | Địa lí | 10B4(1), 12B1(1), 12B3(2), 12B6(2), 12B8(2) |
Thân Trọng Sơn | Thể dục | 10B2(2), 10B4(0), 10B6(2), 12B1(2), 12B3(2) | 8 | 8 |
Thân Trọng Sơn. | Thể dục | 10B1(2), 10B3(2), 10B5(2), 10B7(2), 12B2(2) | 10 | 10 |
Thân Trọng Sơn, | Thể dục | 10B8(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Tấn Thiện | GDQP | 10B1(0), 10B2(0), 10B3(0), 10B4(0), 10B5(0), 10B6(0), 10B7(0), 10B8(1), 11B1(1), 11B3(1), 11B5(1), 11B7(1), 12B1(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1) | 9 | 9 |
Nguyễn Tấn Thiện. | GDQP | 11B2(1), 11B4(1), 11B6(1), 12B2(1), 12B6(1), 12B7(1) | 6 | 6 |
Nguyễn Tấn Thiện, | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị Duyên | Thể dục | 11B1(2), 11B3(2), 11B5(2), 11B7(2) | 8 | 8 |
Hoàng Thị Duyên. | Thể dục | 11B2(2), 11B4(2), 11B6(2), 12B4(2), 12B5(2) | 10 | 10 |
Hoàng Thị Duyên, | Thể dục | 12B6(2), 12B7(2) | 4 | 4 |
Trần Kim Chi | N.Tin | 11B1(3), 11B3(3), 11B4(3) | 9 | 9 |
Đinh Thị Thùy Dung | N.Tin | 11B2(3), 11B5(3), 11B6(3), 11B7(3) | 14 | 14 | Tin học | 10B7(0), 10B8(2), 11B5(0), 11B6(0), 11B7(0), 12B3(0), 12B4(0), 12B5(0), 12B6(0), 12B7(0) |
Trần Khánh Nhơn | 0 | 0 | ||
Lê Minh Hoàng | Tiếng Anh | 12B2(3) | 3 | 3 |
Lê Thị Thúy Vy | Tiếng Anh | 10B1(3), 10B8(3), 12B3(3), 12B7(3), 12B8(3) | 15 | 15 |
Đoàn Thị Ngọc Thảo | TC T.Anh | 11B2(1), 11B3(1) | 12 | 12 | Tiếng Anh | 11B2(2), 11B3(2), 12B1(3), 12B6(3) |
Lê Thị Hiền | Tiếng Anh | 10B3(3), 10B4(3), 10B6(3), 12B4(3), 12B5(3) | 15 | 15 |
Y Thúy Ngà | TC T.Anh | 11B1(1), 11B5(1), 11B7(1) | 10 | 10 | Tiếng Anh | 10B5(3), 11B1(2), 11B7(2) |
Tạ Phúc Hưng | TC T.Anh | 11B4(1), 11B6(1) | 14 | 14 | Tiếng Anh | 10B2(3), 10B7(3), 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 19-03-2023 |