Trường : THPT Lê Lợi - Tuần học 27
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 20/03/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Đỗ Thanh Diễn CĐ Toán 10B2(2), 10B2(0) 10 10
Toán 10B2(4), 10B2(4)
Phạm Lê Thành Đạt TC Toán 12B1(1), 12B3(1), 12B1(1), 12B3(1) 28 28
Toán 12B1(4), 12B3(4), 12B8(4), 12B1(4), 12B3(4), 12B8(4)
Nguyễn Ngọc Điệp Sinh hoat 10B7(1), 10B7(1) 27 27
TC Toán 11B2(1), 11B4(1), 11B2(1), 11B4(1)
Toán 10B7(3), 11B2(4), 11B4(4), 10B7(4), 11B2(3), 11B4(3)
Trần Ngọc Bảo TC Toán 11B3(1), 11B7(1), 12B2(1), 11B3(1), 11B7(1), 12B2(1) 28 28
Toán 11B3(4), 11B7(4), 12B2(4), 11B3(3), 11B7(3), 12B2(4)
Lê Công Hiếu TC Toán 11B1(1), 12B6(1), 11B1(1), 12B6(1) 19 19
Toán 11B1(4), 12B6(4), 11B1(3), 12B6(4)
Nguyễn Thị Thu Hà CĐ Toán 10B3(2), 10B3(0) 22 22
Sinh hoat 12B7(1), 12B7(1)
TC Toán 12B7(1), 12B7(1)
Toán 10B3(4), 12B7(4), 10B3(4), 12B7(4)
Tô Thị Ngọc Huyền CĐ Toán 10B1(2), 10B1(0) 23 23
Sinh hoat 12B5(1), 12B5(1)
TC Toán 12B5(1), 12B5(1)
Toán 10B1(5), 12B5(4), 10B1(4), 12B5(4)
Trần Thị Thuỷ CĐ Toán 10B8(2), 10B8(2) 23 23
Sinh hoat 10B8(1), 10B8(1)
TC Toán 11B5(1), 11B5(1)
Toán 10B8(4), 11B5(4), 10B8(4), 11B5(3)
Nguyễn Thị Thu Trinh Sinh hoat 10B6(1), 10B6(1) 26 26
TC Toán 12B4(1), 12B4(1)
Toán 10B4(3), 10B6(3), 12B4(4), 10B4(4), 10B6(4), 12B4(4)
Huỳnh Thế Phong Sinh hoat 10B5(1), 10B5(1) 19 19
TC Toán 11B6(1), 11B6(1)
Toán 10B5(4), 11B6(4), 10B5(4), 11B6(3)
Nguyễn Thị Bích Vân Công nghệ 12B1(1), 12B6(1), 12B1(0), 12B3(0) 21 21
CĐ Lí 10B2(1), 10B2(0)
TC Lí 12B1(1), 12B1(1)
Vật lí 10B2(3), 12B1(2), 12B3(2), 12B6(2), 10B2(1), 12B1(2), 12B3(2), 12B6(2)
Lê Thanh Bình 0 0
Võ Hữu Tâm Công nghệ 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B1(0), 11B2(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B5(0), 11B6(0), 11B7(0) 14 14
Phan Thị Bích Phượng Công nghệ 12B2(1), 12B2(0), 12B4(0) 24 24
CĐ Lí 10B8(1), 10B8(1)
Sinh hoat 12B2(1), 12B2(1)
TC Lí 12B2(1), 12B2(1)
Vật lí 10B7(3), 10B8(2), 12B2(2), 12B4(2), 10B7(0), 10B8(2), 12B2(2), 12B4(2), 12B7(2)
Trần Thị Thùy Dung CĐ Lí 10B1(1), 10B1(0) 21 21
Sinh hoat 10B1(1), 10B1(1)
TC Lí 11B4(1), 11B6(1), 11B4(1), 11B6(1)
Vật lí 10B1(3), 10B6(2), 11B4(2), 11B6(2), 10B1(1), 10B6(0), 11B4(2), 11B6(2)
Hồ Thị Mỹ Hoa Công nghệ 12B5(1), 12B7(1), 12B5(0), 12B7(0) 20 20
Sinh hoat 11B3(1), 11B3(1)
TC Lí 11B1(1), 11B3(1), 11B1(1), 11B3(1)
Vật lí 11B1(2), 11B3(2), 12B5(2), 12B7(2), 11B1(2), 11B3(2), 12B5(0)
Nguyễn Thị Thanh Hoa Công nghệ 12B3(1), 12B4(1) 22 22
Sinh hoat 11B7(1), 11B7(1)
TC Lí 11B2(1), 11B5(1), 11B7(1), 11B2(1), 11B5(1), 11B7(1)
Vật lí 11B2(2), 11B5(2), 11B7(2), 11B2(2), 11B5(2), 11B7(2)
Lê Xuân Thành CN Lí 10B1(2), 10B2(2), 10B8(2), 10B1(0), 10B2(0), 10B8(2) 10 10
CĐ CN Lí 10B8(1), 10B8(1)
Lê Hoàng Thảo Vy 0 0
Nguyễn Hải Nam 0 0
Nguyễn Thị Minh Ngọc CĐ Hóa 10B2(1), 10B2(0) 14 14
Hóa học 10B2(2), 12B1(2), 12B3(2), 10B2(1), 12B1(2), 12B3(2)
TC Hóa 12B1(1), 12B1(1)
Đoàn Thị Thanh Huyền Hóa học 11B1(2), 11B3(2), 12B2(2), 12B4(2), 11B1(1), 11B3(1), 12B2(2), 12B4(0) 20 20
Sinh hoat 11B1(1), 11B1(1)
TC Hóa 11B1(1), 11B3(1), 12B2(1), 11B1(1), 11B3(1), 12B2(1)
Trương Thị Diện CĐ Hóa 10B1(1), 10B1(0) 18 18
Hóa học 10B1(2), 10B4(2), 11B2(2), 11B4(2), 10B1(1), 10B4(0), 11B2(1), 11B4(1)
Sinh hoat 11B4(1), 11B4(1)
TC Hóa 11B2(1), 11B4(1), 11B2(1), 11B4(1)
Lê Thị Hòe CĐ Hóa 10B3(1), 10B3(0) 11 11
Hóa học 10B3(2), 10B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 10B3(0), 10B5(0), 12B6(0), 12B7(0)
Sinh hoat 10B3(1), 10B3(1)
Cao Thị Kim Ngân Hóa học 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 12B5(2), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 12B5(0) 19 19
Sinh hoat 11B6(1), 11B6(1)
TC Hóa 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1)
Trần Thị Hoa 0 0
Nguyễn Anh Khoa CĐ Sinh 10B3(1), 10B3(0) 20 20
CN Sinh 10B5(3), 10B4(0), 10B5(0)
Sinh học 10B3(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 10B3(0), 11B1(0), 11B2(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B5(0), 11B6(0), 11B7(0)
Lê Thị Kim Lin CN Sinh 10B4(3) 15 15
Sinh hoat 10B4(1), 10B4(1)
TC Sinh 12B2(1), 12B2(1)
Sinh học 12B2(2), 12B5(2), 12B2(2), 12B4(1), 12B5(1)
Phạm Thị Bảo Châu Sinh hoat 12B1(1), 12B1(1) 20 20
TC Sinh 12B1(1), 12B1(1)
Sinh học 12B1(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B1(2), 12B3(2), 12B6(1), 12B7(1)
Nguyễn Thị Thực 0 0
Bùi Thị Thanh Thảo CĐ Văn 10B5(1), 10B7(1), 10B5(0), 10B7(0) 24 24
Ngữ văn 10B5(3), 10B7(3), 12B4(3), 10B5(3), 10B7(3), 12B4(3)
Sinh hoat 12B4(1), 12B4(1)
TC Văn 12B4(1), 12B4(1)
Võ Thị Ngọc Trâm CĐ Văn 10B4(1), 10B4(0) 28 28
Ngữ văn 10B4(3), 11B1(4), 11B4(4), 11B7(4), 10B4(3), 11B1(2), 11B4(2), 11B7(2)
TC Văn 11B1(0), 11B4(0), 11B7(0), 11B1(1), 11B4(1), 11B7(1)
Lê Thị Phương Thúy Ngữ văn 11B2(4), 11B5(4), 11B6(4), 12B1(3), 11B2(2), 11B5(2), 11B6(2), 12B1(3) 29 29
Sinh hoat 11B2(1), 11B2(1)
TC Văn 11B2(0), 11B5(0), 11B6(0), 11B2(1), 11B5(1), 11B6(1)
Nguyễn Thị Trang Ngữ văn 10B1(3), 10B8(3), 12B3(3), 12B6(3), 12B8(3), 10B1(3), 10B8(3), 12B3(3), 12B6(3), 12B8(3) 34 34
TC Văn 12B3(1), 12B6(1), 12B3(1), 12B6(1)
Nguyễn Thị Chung CĐ Văn 10B6(1), 10B6(0) 28 28
Ngữ văn 10B2(4), 10B3(3), 10B6(3), 12B2(3), 10B2(3), 10B3(3), 10B6(3), 12B2(3)
Sinh hoat 10B2(1), 10B2(1)
Võ Văn Đại Ngữ văn 11B3(4), 12B5(3), 12B7(3), 11B3(2), 12B5(3), 12B7(3) 23 23
TC Văn 11B3(0), 12B5(1), 12B7(1), 11B3(1), 12B5(1), 12B7(1)
Dương Đức Trí CĐ Sử 10B5(1), 10B7(1), 10B5(0), 10B7(0) 26 26
Lịch sử 10B5(2), 10B7(2), 11B1(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B7(1), 12B3(2), 12B7(2), 12B8(2), 10B5(0), 10B7(0), 11B1(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B7(0), 12B3(2), 12B7(2), 12B8(2)
TC Sử 12B3(1), 12B7(1), 12B3(1), 12B7(1)
Huỳnh Thị Thanh Hương Lịch sử 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B8(2), 12B1(2), 12B5(2), 12B6(2), 10B1(0), 10B2(0), 10B3(0), 10B8(2), 12B1(2), 12B5(2), 12B6(2) 28 28
Sinh hoat 12B6(1), 12B6(1)
TC Sử 12B5(1), 12B6(1), 12B5(1), 12B6(1)
Nguyễn Thị Hồng Vân CĐ Sử 10B4(1), 10B6(1), 10B4(0), 10B6(0) 23 23
Lịch sử 10B4(2), 10B6(2), 11B2(1), 11B5(1), 11B6(1), 12B2(2), 12B4(2), 10B4(2), 10B6(0), 11B2(0), 11B5(0), 11B6(0), 12B2(2), 12B4(2)
Sinh hoat 11B5(1), 11B5(1)
TC Sử 12B4(1), 12B4(1)
Ngân Thị Hằng GDCD 10B1(3), 10B2(3), 10B4(4), 10B5(3), 10B6(3), 10B7(3), 12B5(2), 12B7(2), 10B1(0), 10B2(0), 10B4(2), 10B5(0), 10B6(0), 10B7(0), 12B5(2), 12B7(2) 29 29
Nguyễn Thị Nhị Huyền GDCD 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B6(1), 12B8(2), 11B1(0), 11B2(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B5(0), 11B6(0), 11B7(0), 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B6(2), 12B8(2) 28 28
Sinh hoat 12B3(1), 12B3(1)
Trần Thị Thúy TC Địa 12B5(1), 12B7(1), 12B5(1), 12B7(1) 28 28
Địa lí 10B3(4), 10B5(4), 10B6(4), 10B7(4), 12B5(2), 12B7(2), 10B3(0), 10B5(0), 10B6(0), 10B7(0), 12B5(2), 12B7(2)
Nguyễn Thị Kim Quyên TC Địa 12B4(1), 12B4(1) 24 24
Địa lí 10B8(4), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 12B2(2), 12B4(2), 10B8(4), 11B1(0), 11B2(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B5(0), 11B6(0), 11B7(0), 12B2(1), 12B4(2)
Phan Thị Huỳnh Như TC Địa 12B3(1), 12B6(1), 12B3(1), 12B6(1) 23 23
Địa lí 10B4(3), 12B1(2), 12B3(2), 12B6(2), 12B8(2), 10B4(1), 12B1(1), 12B3(2), 12B6(2), 12B8(2)
Thân Trọng Sơn Thể dục 10B1(2), 10B3(2), 10B5(2), 10B7(2), 12B1(0), 12B3(0), 10B2(2), 10B4(0), 10B6(2), 12B1(2), 12B3(2) 16 16
Thân Trọng Sơn. Thể dục 12B2(0), 10B1(2), 10B3(2), 10B5(2), 10B7(2), 12B2(2) 10 10
Thân Trọng Sơn, Thể dục 10B2(2), 10B4(2), 10B6(2), 10B8(2), 10B8(2) 10 10
Nguyễn Tấn Thiện GDQP 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 11B1(0), 11B3(0), 11B5(0), 11B7(0), 12B1(0), 12B3(0), 12B4(0), 12B5(0), 10B1(0), 10B2(0), 10B3(0), 10B4(0), 10B5(0), 10B6(0), 10B7(0), 10B8(1), 11B1(1), 11B3(1), 11B5(1), 11B7(1), 12B1(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1) 17 17
Nguyễn Tấn Thiện. GDQP 11B2(0), 11B4(0), 11B6(0), 12B2(0), 12B6(0), 12B7(0), 11B2(1), 11B4(1), 11B6(1), 12B2(1), 12B6(1), 12B7(1) 6 6
Nguyễn Tấn Thiện, 0 0
Hoàng Thị Duyên Thể dục 11B1(0), 11B3(0), 11B5(0), 11B7(0), 11B1(2), 11B3(2), 11B5(2), 11B7(2) 8 8
Hoàng Thị Duyên. Thể dục 11B2(0), 11B4(0), 11B6(0), 12B4(0), 12B5(0), 11B2(2), 11B4(2), 11B6(2), 12B4(2), 12B5(2) 10 10
Hoàng Thị Duyên, Thể dục 12B6(0), 12B7(0), 12B6(2), 12B7(2) 4 4
Trần Kim Chi N.Tin 11B1(0), 11B3(0), 11B1(3), 11B3(3), 11B4(3) 25 25
Tin học 10B3(2), 10B6(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 12B1(2), 12B2(2), 10B3(0), 10B6(0), 11B1(0), 11B2(0), 11B3(0), 11B4(0), 12B1(0), 12B2(0)
Đinh Thị Thùy Dung N.Tin 11B2(0), 11B6(0), 11B7(0), 11B2(3), 11B5(3), 11B6(3), 11B7(3) 34 34
Tin học 10B7(2), 10B8(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 10B7(0), 10B8(2), 11B5(0), 11B6(0), 11B7(0), 12B3(0), 12B4(0), 12B5(0), 12B6(0), 12B7(0)
Trần Khánh Nhơn 0 0
Lê Minh Hoàng Tiếng Anh 12B2(3), 12B2(3) 6 6
Lê Thị Thúy Vy Tiếng Anh 10B1(3), 10B8(3), 12B3(3), 12B7(3), 12B8(3), 10B1(3), 10B8(3), 12B3(3), 12B7(3), 12B8(3) 30 30
Đoàn Thị Ngọc Thảo TC T.Anh 11B2(1), 11B3(1), 11B2(1), 11B3(1) 26 26
Tiếng Anh 11B2(3), 11B3(3), 12B1(3), 12B6(3), 11B2(2), 11B3(2), 12B1(3), 12B6(3)
Lê Thị Hiền Tiếng Anh 10B3(3), 10B4(3), 10B6(3), 12B4(3), 12B5(3), 10B3(3), 10B4(3), 10B6(3), 12B4(3), 12B5(3) 30 30
Y Thúy Ngà TC T.Anh 11B1(1), 11B5(1), 11B7(1), 11B1(1), 11B5(1), 11B7(1) 22 22
Tiếng Anh 10B5(3), 11B1(3), 11B7(3), 10B5(3), 11B1(2), 11B7(2)
Tạ Phúc Hưng TC T.Anh 11B4(1), 11B6(1), 11B4(1), 11B6(1) 31 31
Tiếng Anh 10B2(3), 10B7(3), 11B4(3), 11B5(3), 11B6(3), 10B2(3), 10B7(3), 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 19-03-2023

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net