BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Phạm Lê Thành Đạt | Toán | 12B1(6), 12B6(6), 12B1(2), 12B6(2) | 18 | 18 | TC Toán | 12B1(1), 12B6(0), 12B1(0), 12B6(1) |
Nguyễn Ngọc Điệp | Sinh hoat | 11B7(1), 11B7(0) | 23 | 23 | Toán | 11B7(2), 10B3(3), 10B4(0), 11B7(6), 10B3(3), 10B4(3) | TC Toán | 11B7(1), 10B3(1), 10B4(0), 11B3(0), 10B3(1), 10B4(2) |
Trần Ngọc Bảo | Toán | 11B4(3), 10B8(3), 11B4(5), 10B8(3) | 17 | 17 | TC Toán | 11B4(1), 10B8(1), 11B4(0), 10B8(1) |
Lê Công Hiếu | Toán | 12B3(6), 10B2(3), 12B3(3), 10B2(3) | 18 | 18 | TC Toán | 12B3(0), 10B2(1), 12B3(1), 11B5(0), 10B2(1) |
Nguyễn Thị Thu Hà | Sinh hoat | 12B4(1), 12B4(0) | 20 | 20 | Toán | 12B4(6), 11B6(3), 12B4(3), 11B6(5) | TC Toán | 12B4(0), 11B6(1), 12B4(1) |
Tô Thị Ngọc Huyền | Sinh hoat | 12B7(1), 12B7(0) | 21 | 21 | Toán | 12B2(6), 12B7(6), 12B2(3), 12B7(3) | TC Toán | 12B2(0), 12B7(0), 12B2(1), 12B7(1) |
Trần Thị Thuỷ | Sinh hoat | 11B3(1) | 26 | 26 | Toán | 11B3(3), 10B1(3), 10B5(3), 11B3(5), 10B1(3), 10B5(3) | TC Toán | 11B3(1), 10B1(1), 10B5(1), 11B7(0), 10B1(1), 10B5(1) |
Nguyễn Thị Thu Trinh | Sinh hoat | 11B1(1), 11B1(0), 11B3(0) | 20 | 20 | Toán | 12B5(6), 11B1(3), 12B5(3), 11B1(5) | TC Toán | 12B5(0), 11B1(1), 12B5(1), 11B2(0) |
Huỳnh Thế Phong | Sinh hoat | 10B6(1), 10B6(1) | 28 | 28 | Toán | 11B2(3), 11B5(3), 10B6(3), 11B2(5), 11B5(5), 10B6(3) | TC Toán | 11B2(1), 11B5(1), 10B6(1), 11B6(0), 10B6(1) |
Lê Hồ Quý | Toán | 10B7(3), 10B7(3) | 8 | 8 | TC Toán | 10B7(1), 10B7(1) |
Nguyễn Thị Bích Vân | Vật lí | 12B1(3), 12B7(0), 11B4(2), 12B1(2), 12B7(3), 11B4(0) | 12 | 12 | TC Lí | 12B1(0), 11B4(1), 11B4(0) | Công nghệ | 12B1(0), 12B7(0), 12B7(1) |
Lê Thanh Bình | 0 | 0 | ||
Võ Hữu Tâm | Vật lí | 12B3(0), 12B5(0), 10B1(2), 10B5(2), 12B3(3), 12B5(3), 10B1(2), 10B5(2) | 20 | 20 | TC Lí | 10B1(1), 10B5(1), 10B1(1), 10B5(1) | Công nghệ | 12B3(0), 12B5(0), 12B3(1), 12B5(1) |
Phan Thị Bích Phượng | Sinh hoat | 11B5(1), 11B5(0) | 16 | 16 | Vật lí | 12B2(3), 12B6(0), 11B5(2), 12B2(2), 12B6(4), 11B5(0) | TC Lí | 12B2(0), 11B5(1), 12B2(1), 11B1(0), 11B5(0) | Công nghệ | 12B2(0), 12B6(0), 12B2(1), 12B6(1) |
Trần Thị Thùy Dung | Sinh hoat | 11B2(1), 11B2(0) | 16 | 16 | Vật lí | 11B2(2), 11B6(2), 11B7(2), 10B6(2), 11B7(0), 10B6(2) | TC Lí | 11B2(1), 11B6(1), 11B7(1), 10B6(1), 11B2(0), 11B6(0), 11B7(0), 10B6(1) |
Hồ Thị Mỹ Hoa | Sinh hoat | 10B3(1), 10B3(1) | 27 | 27 | Vật lí | 12B4(0), 10B3(2), 10B4(2), 10B7(2), 12B4(3), 10B3(2), 10B4(2), 10B7(2) | TC Lí | 10B3(2), 10B4(2), 10B7(2), 10B3(1), 10B4(1), 10B7(1) | Công nghệ | 12B4(0), 12B4(1) |
Nguyễn Thị Thanh Hoa | Sinh hoat | 10B8(1), 10B8(1) | 20 | 20 | Vật lí | 11B1(2), 11B3(2), 10B2(2), 10B8(2), 11B1(0), 11B6(0), 10B2(2), 10B8(2) | TC Lí | 11B1(1), 11B3(1), 10B2(1), 10B8(1), 11B3(0), 10B2(1), 10B8(1) |
Đoàn Tuấn Anh | Công nghệ | 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B2(0) | 6 | 6 |
Lê Xuân Thành | Công nghệ | 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B1(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B5(0), 11B6(0), 11B7(0) | 8 | 8 |
Lê Hoàng Thảo Vy | 0 | 0 | ||
Nguyễn Hải Nam | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Minh Ngọc | Hóa học | 12B1(3), 12B3(0), 10B8(2), 12B1(2), 12B3(3), 10B8(2) | 13 | 13 | TC Hóa | 12B1(0), 10B8(0), 11B2(0), 11B6(0), 10B8(1) |
Thiều Trường Giang | Sinh hoat | 12B2(1), 12B2(0) | 22 | 22 | Hóa học | 12B2(3), 12B4(0), 11B1(2), 11B5(2), 12B2(2), 12B4(5), 11B1(2), 11B5(2) | TC Hóa | 12B2(0), 11B1(1), 11B5(1), 12B2(1) |
Đoàn Thị Thanh Huyền | Sinh hoat | 10B1(1), 10B1(1) | 15 | 15 | Hóa học | 12B5(0), 10B1(2), 10B5(2), 12B5(3), 10B1(2), 10B5(2) | TC Hóa | 10B1(0), 10B5(0), 11B4(0), 11B5(0), 10B1(1), 10B5(1) |
Trương Thị Diện | Sinh hoat | 10B4(1), 10B4(1) | 22 | 22 | Hóa học | 11B6(2), 11B7(2), 10B2(2), 10B4(2), 11B6(2), 11B7(2), 10B2(2), 10B4(2) | TC Hóa | 11B6(1), 11B7(1), 10B2(0), 10B4(0), 11B3(0), 11B7(0), 10B2(1), 10B4(1) |
Lê Thị Hòe | Sinh hoat | 11B4(1), 11B4(0) | 19 | 19 | Hóa học | 12B6(0), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 12B6(3), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2) | TC Hóa | 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1) |
Cao Thị Kim Ngân | Sinh hoat | 10B7(1), 10B7(1) | 20 | 20 | Hóa học | 12B7(0), 10B3(2), 10B6(2), 10B7(2), 12B7(3), 10B3(2), 10B6(2), 10B7(2) | TC Hóa | 10B3(0), 10B6(0), 10B7(0), 10B3(1), 10B6(1), 10B7(1) |
Nguyễn Thị Thu Hiền | Sinh học | 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B1(1), 10B2(1) | 13 | 13 | Công nghệ | 10B3(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B7(2) |
Nguyễn Anh Khoa | Sinh học | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(2), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(0) | 23 | 23 | Công nghệ | 10B1(2), 10B6(2), 10B1(2), 10B6(2), 10B8(2) |
Lê Thị Kim Lin | Sinh học | 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 11B1(2), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1) | 27 | 27 | Công nghệ | 10B2(2), 10B4(2), 10B5(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2) |
Phạm Thị Bảo Châu | Sinh hoat | 12B1(1), 12B1(1) | 19 | 19 | Sinh học | 12B1(3), 12B2(3), 12B3(0), 12B4(0), 12B5(0), 12B6(0), 12B7(0), 12B1(3), 12B2(3), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1) |
Nguyễn Thị Thực | 0 | 0 | ||
Bùi Thị Thanh Thảo | Sinh hoat | 12B6(1), 12B6(0) | 21 | 21 | Ngữ văn | 12B6(5), 10B3(3), 10B7(3), 12B6(3), 10B3(3), 10B7(3) |
Võ Thị Ngọc Trâm | Sinh hoat | 11B6(1), 11B6(0) | 19 | 19 | Ngữ văn | 11B6(3), 10B4(3), 10B8(3), 11B3(0), 11B5(0), 11B6(3), 10B4(3), 10B8(3) |
Lê Thị Phương Thúy | Sinh hoat | 10B2(1), 10B2(1) | 22 | 22 | Ngữ văn | 12B2(5), 10B2(3), 10B5(3), 12B2(3), 10B2(3), 10B5(3) |
Nguyễn Thị Trang | Sinh hoat | 12B3(1), 12B3(0) | 21 | 21 | Ngữ văn | 12B3(5), 10B1(3), 10B6(3), 12B3(3), 10B1(3), 10B6(3) |
Nguyễn Thị Chung | Ngữ văn | 12B1(5), 11B1(3), 11B4(3), 11B7(3), 12B1(3), 11B1(4), 11B2(0), 11B4(4), 11B7(4) | 29 | 29 |
Nguyễn Văn Tư | Ngữ văn | 12B4(5), 12B5(5), 11B2(3), 12B4(3), 12B5(3) | 19 | 19 |
Võ Văn Đại | Ngữ văn | 12B7(5), 11B3(3), 11B5(3), 12B7(3) | 14 | 14 |
Dương Đức Trí | Lịch sử | 11B1(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 10B1(2), 10B3(2), 10B5(2), 10B7(2), 11B1(1), 11B3(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 10B1(2), 10B3(2), 10B5(2), 10B7(2) | 25 | 25 |
Huỳnh Thị Thanh Hương | Sinh hoat | 12B5(1), 12B5(0) | 24 | 24 | Lịch sử | 12B1(0), 12B3(3), 12B5(3), 12B6(3), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 12B3(2), 12B5(2), 12B6(2), 11B2(1), 11B4(1) | TC Sử | 12B3(0), 12B5(0), 12B6(0), 12B3(1), 12B5(1), 12B6(1) |
Nguyễn Thị Hồng Vân | Lịch sử | 12B2(0), 12B4(3), 12B7(3), 10B2(2), 10B4(2), 10B6(2), 10B8(2), 12B1(3), 12B2(3), 12B4(2), 12B7(2), 10B2(2), 10B4(0), 10B6(2), 10B8(2) | 32 | 32 | TC Sử | 12B4(0), 12B7(0), 12B4(1), 12B7(1) |
Ngân Thị Hằng | GDCD | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(2), 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1) | 21 | 21 |
Nguyễn Thị Nhị Huyền | Sinh hoat | 10B5(1), 10B5(1) | 42 | 42 | GDCD | 12B1(0), 12B2(0), 12B3(3), 12B4(3), 12B5(3), 12B6(3), 12B7(3), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 12B1(3), 12B2(3), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 10B4(0), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1) |
Trần Thị Thúy | Địa lí | 12B2(0), 12B4(3), 12B7(3), 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 12B2(3), 12B4(2), 12B7(2), 11B2(1), 11B5(1), 11B6(1), 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(0), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2) | 40 | 40 | TC Địa | 12B4(0), 12B7(0), 12B4(1), 12B7(1) |
Nguyễn Thị Kim Quyên | Địa lí | 12B1(0), 12B3(3), 12B5(3), 12B6(3), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 12B1(3), 12B3(2), 12B5(2), 12B6(2), 11B1(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B7(1) | 31 | 31 | TC Địa | 12B5(0), 12B6(0), 12B5(1), 12B6(1) |
Phan Thị Huỳnh Như | TC Địa | 12B3(0), 12B3(1) | 1 | 1 |
Thân Trọng Sơn | Thể dục | 12B1(0), 12B2(0), 12B3(0), 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2) | 38 | 38 |
Thân Trọng Sơn. | 0 | 0 | ||
Thân Trọng Sơn, | 0 | 0 | ||
Nguyễn Tấn Thiện | GDQP | 12B1(0), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 12B1(1), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(0), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1) | 36 | 36 |
Nguyễn Tấn Thiện. | 0 | 0 | ||
Nguyễn Tấn Thiện, | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị Duyên | Thể dục | 12B4(0), 12B5(0), 12B6(0), 12B7(0), 11B1(0), 11B2(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B5(0), 11B6(0), 11B7(0), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2) | 22 | 22 |
Hoàng Thị Duyên. | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị Duyên, | 0 | 0 | ||
Trần Kim Chi | Tin học | 12B4(0), 12B5(0), 12B6(0), 12B7(0), 10B2(2), 10B4(2), 10B8(2), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 10B2(2), 10B4(2), 10B8(2) | 16 | 16 |
Đinh Thị Thùy Dung | Tin học | 12B1(0), 12B2(0), 12B3(0), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 10B5(2), 12B1(2), 12B2(1), 12B3(1), 11B1(1), 11B2(0), 11B3(0), 11B4(0), 11B5(0), 11B7(0) | 17 | 17 |
Trần Khánh Nhơn | Tin học | 11B6(2), 11B7(2), 10B1(2), 10B3(2), 10B6(2), 10B7(2), 11B6(0), 10B1(2), 10B3(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2) | 22 | 22 |
Lê Minh Hoàng | Tiếng Anh | 12B4(4), 12B4(2) | 7 | 7 | TC T.Anh | 12B4(0), 12B4(1) |
Lê Thị Thúy Vy | Tiếng Anh | 12B2(4), 12B3(4), 10B4(3), 10B5(3), 12B2(2), 12B3(2), 10B4(0), 10B5(3) | 22 | 22 | TC T.Anh | 12B3(0), 12B3(1) |
Đoàn Thị Ngọc Thảo | Tiếng Anh | 12B5(4), 12B7(4), 11B6(3), 11B7(3), 12B5(2), 12B7(2), 11B6(3), 11B7(3) | 26 | 26 | TC T.Anh | 12B5(0), 12B7(0), 12B5(1), 12B7(1) |
Lê Thị Hiền | Tiếng Anh | 12B1(4), 10B2(3), 10B3(3), 10B7(3), 12B1(2), 10B2(3), 10B3(3), 10B7(3) | 24 | 24 |
Y Thúy Ngà | Tiếng Anh | 11B3(3), 11B4(3), 10B1(3), 10B6(3), 10B8(3), 11B3(3), 11B4(3), 10B1(3), 10B6(3), 10B8(3) | 30 | 30 |
Tạ Phúc Hưng | Tiếng Anh | 12B6(4), 11B1(3), 11B2(3), 11B5(3), 12B6(2), 11B1(3), 11B2(3), 11B5(3) | 25 | 25 | TC T.Anh | 12B6(0), 12B6(1) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 18-06-2022 |