BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
10B1 | CN Lí(2), CĐ Hóa(1), CĐ Lí(1), CĐ Toán(2), GDQP(1), Hóa học(2), GDCD(3), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(5), Vật lí(3) | 31 |
10B2 | CN Lí(2), CĐ Hóa(1), CĐ Lí(1), CĐ Toán(2), GDQP(1), Hóa học(2), GDCD(3), Lịch sử(2), Ngữ văn(4), Sinh hoat(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(3) | 31 |
10B3 | CĐ Hóa(1), CĐ Sinh(1), CĐ Toán(2), GDQP(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), Sinh học(2), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Địa lí(4) | 30 |
10B4 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CN Sinh(3), GDQP(1), Hóa học(2), GDCD(4), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Địa lí(3) | 29 |
10B5 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), CN Sinh(3), GDQP(1), Hóa học(2), GDCD(3), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Địa lí(4) | 30 |
10B6 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), GDQP(1), GDCD(3), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(2), Địa lí(4) | 28 |
10B7 | CĐ Sử(1), CĐ Văn(1), GDQP(1), GDCD(3), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(3), Vật lí(3), Địa lí(4) | 29 |
10B8 | CN Lí(2), CĐ CN Lí(1), CĐ Lí(1), CĐ Toán(2), GDQP(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(4) | 30 |
11B1 | Công nghệ(2), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Ngữ văn(4), Sinh hoat(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(1) | 29 |
11B2 | Công nghệ(2), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Ngữ văn(4), Sinh hoat(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(1) | 29 |
11B3 | Công nghệ(2), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Ngữ văn(4), Sinh hoat(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(1) | 29 |
11B4 | Công nghệ(2), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Ngữ văn(4), Sinh hoat(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(1) | 29 |
11B5 | Công nghệ(2), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Ngữ văn(4), Sinh hoat(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(1) | 29 |
11B6 | Công nghệ(2), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Ngữ văn(4), Sinh hoat(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(1) | 29 |
11B7 | Công nghệ(2), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Ngữ văn(4), Sinh hoat(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(1) | 29 |
12B1 | Công nghệ(1), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC Sinh(1), TC Toán(1), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(2) | 29 |
12B2 | Công nghệ(1), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC Sinh(1), TC Toán(1), Sinh học(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(2) | 29 |
12B3 | Công nghệ(1), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(2), Tin học(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(2) | 29 |
12B4 | Công nghệ(1), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(2), Tin học(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(2) | 29 |
12B5 | Công nghệ(1), Hóa học(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(2), Tin học(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(2) | 30 |
12B6 | Công nghệ(1), Hóa học(2), GDCD(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(2), Tin học(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(2) | 29 |
12B7 | Công nghệ(1), Hóa học(2), GDCD(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(2), Tin học(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(2) | 30 |
12B8 | GDCD(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Tiếng Anh(3), Toán(4), Địa lí(2) | 16 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 19-03-2023 |