BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
12B1 | Sinh hoat(1), Toán(6), TC Toán(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(3), Ngữ văn(5), Tiếng Anh(4) | 26 |
12B2 | Sinh hoat(1), Toán(6), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(3), Ngữ văn(5), Tiếng Anh(4), GDQP(1) | 26 |
12B3 | Sinh hoat(1), Toán(6), Ngữ văn(5), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDCD(3), Tiếng Anh(4), GDQP(1) | 26 |
12B4 | Sinh hoat(1), Toán(6), Ngữ văn(5), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDCD(3), Tiếng Anh(4), GDQP(1) | 26 |
12B5 | Sinh hoat(1), Toán(6), Ngữ văn(5), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDCD(3), Tiếng Anh(4), GDQP(1) | 26 |
12B6 | Sinh hoat(1), Toán(6), Ngữ văn(5), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDCD(3), Tiếng Anh(4), GDQP(1) | 26 |
12B7 | Sinh hoat(1), Toán(6), Ngữ văn(5), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDCD(3), Tiếng Anh(4), GDQP(1) | 26 |
11B1 | Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), TC Hóa(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Công nghệ(2), GDQP(1) | 26 |
11B2 | Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), TC Hóa(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Công nghệ(2), GDQP(1) | 26 |
11B3 | Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), TC Hóa(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Công nghệ(2), GDQP(1) | 26 |
11B4 | Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), TC Hóa(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Công nghệ(2), GDQP(1) | 26 |
11B5 | Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), TC Hóa(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Công nghệ(2), GDQP(1) | 26 |
11B6 | Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), TC Hóa(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Công nghệ(2), GDQP(1) | 26 |
11B7 | Sinh hoat(1), Toán(2), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), Sinh học(2), TC Hóa(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Công nghệ(2), GDQP(1) | 26 |
10B1 | Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Công nghệ(2), GDQP(1), Thể dục(2) | 28 |
10B2 | Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Công nghệ(2), GDQP(1), Thể dục(2) | 28 |
10B3 | Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Công nghệ(2), GDQP(1), Thể dục(2) | 29 |
10B4 | Sinh hoat(1), Vật lí(2), TC Lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Công nghệ(2), GDQP(1), Thể dục(2) | 25 |
10B5 | Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Công nghệ(2), GDQP(1), Thể dục(2) | 28 |
10B6 | Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Công nghệ(2), GDQP(1), Thể dục(2) | 28 |
10B7 | Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Công nghệ(2), GDQP(1), Thể dục(2) | 29 |
10B8 | Sinh hoat(1), Toán(3), TC Toán(1), Vật lí(2), TC Lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Tin học(2), Công nghệ(2), GDQP(1), Thể dục(2) | 28 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 18-06-2022 |