BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10B1 | Hóa học(1), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(1) | 15 |
10B2 | Hóa học(1), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(1) | 15 |
10B3 | Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(4) | 13 |
10B4 | GDCD(2), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), Tiếng Anh(3), Toán(4), Địa lí(1) | 16 |
10B5 | Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(4) | 13 |
10B6 | Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(4) | 13 |
10B7 | Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(4) | 13 |
10B8 | CN Lí(2), CĐ CN Lí(1), CĐ Lí(1), CĐ Toán(2), GDQP(1), Lịch sử(2), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), Thể dục(2), Tin học(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(4) | 30 |
11B1 | GDQP(1), Hóa học(1), N.Tin(3), Ngữ văn(2), Sinh hoat(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) | 22 |
11B2 | GDQP(1), Hóa học(1), N.Tin(3), Ngữ văn(2), Sinh hoat(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) | 22 |
11B3 | GDQP(1), Hóa học(1), N.Tin(3), Ngữ văn(2), Sinh hoat(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) | 22 |
11B4 | GDQP(1), Hóa học(1), N.Tin(3), Ngữ văn(2), Sinh hoat(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) | 22 |
11B5 | GDQP(1), Hóa học(1), N.Tin(3), Ngữ văn(2), Sinh hoat(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) | 22 |
11B6 | GDQP(1), Hóa học(1), N.Tin(3), Ngữ văn(2), Sinh hoat(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) | 22 |
11B7 | GDQP(1), Hóa học(1), N.Tin(3), Ngữ văn(2), Sinh hoat(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC T.Anh(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Thể dục(2), Tiếng Anh(2), Toán(3), Vật lí(2) | 22 |
12B1 | GDQP(1), Hóa học(3), GDCD(2), Lịch sử(3), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC Sinh(1), TC Toán(1), Sinh học(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(3), Địa lí(1) | 33 |
12B2 | GDQP(1), Hóa học(3), GDCD(2), Lịch sử(3), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), TC Hóa(1), TC Lí(1), TC Sinh(1), TC Toán(1), Sinh học(3), Thể dục(2), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(3), Địa lí(1) | 33 |
12B3 | GDQP(1), Hóa học(3), GDCD(2), Lịch sử(3), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(3), Thể dục(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(2) | 33 |
12B4 | GDQP(1), Hóa học(2), GDCD(2), Lịch sử(3), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(3), Thể dục(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(2) | 32 |
12B5 | GDQP(1), GDCD(2), Lịch sử(3), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(3), Thể dục(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(3), Toán(4), Địa lí(2) | 28 |
12B6 | GDQP(1), GDCD(2), Lịch sử(3), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(3), Thể dục(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(2) | 30 |
12B7 | GDQP(1), GDCD(2), Lịch sử(3), Ngữ văn(3), Sinh hoat(1), TC Sử(1), TC Toán(1), TC Văn(1), Sinh học(3), Thể dục(2), TC Địa(1), Tiếng Anh(3), Toán(4), Vật lí(2), Địa lí(2) | 30 |
12B8 | GDCD(2), Lịch sử(3), Ngữ văn(3), Tiếng Anh(3), Toán(4), Địa lí(2) | 17 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 28-05-2023 |