Trường : THPT Lê Lợi - Tuần học 27
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 20/03/2023

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 10B1 10B2 10B3 10B4 10B5 10B6 10B7 10B8 11B1 11B2 11B3 11B4 11B5 11B6 11B7 12B1 12B2 12B3 12B4 12B5 12B6 12B7 12B8
T.2 1 Hóa - Diện Tiếng Anh - Hưng Toán - Ngữ Văn - Trâm Tiếng Anh - Ngà TD - T.Sơn TD - T.Sơn. Toán - Thuỷ Toán - Hiếu Ngữ Văn - P.Thúy Ngữ Văn - Đại Toán - Điệp Hóa - Ngân Lí - Dung Lí - T.Hoa Lí - B.Vân Tiếng Anh - M.Hoàng Tiếng Anh - L.Vy Tiếng Anh - L.Hiền Sử - Hương Ngữ Văn - T.Trang Sử - Trí Toán - Đạt
2 Lí - Dung Tiếng Anh - Hưng Toán - Tiếng Anh - L.Hiền Tiếng Anh - Ngà TD - T.Sơn TD - T.Sơn. Toán - Thuỷ Toán - Hiếu Ngữ Văn - P.Thúy Ngữ Văn - Đại Toán - Điệp Lí - T.Hoa Hóa - Ngân Ngữ Văn - Trâm Lí - B.Vân Ngữ Văn - Chung Tiếng Anh - L.Vy Ngữ Văn - T.Thảo Sử - Hương Ngữ Văn - T.Trang Sử - Trí Toán - Đạt
3 Tiếng Anh - L.Vy Toán - Diễn Ngữ Văn - Chung Toán - Trinh TD - T.Sơn. Tiếng Anh - L.Hiền Ngữ Văn - T.Thảo TD - T.Sơn, Tiếng Anh - Ngà Hóa - Diện Tiếng Anh - N.Thảo Lí - Dung Ngữ Văn - P.Thúy Tiếng Anh - Hưng Ngữ Văn - Trâm Toán - Đạt Lí - Phượng Sử - Trí Địa - Quyên Ngữ Văn - Đại Sử - Hương Toán - Ngữ Văn - T.Trang
4 Toán - Huyền Lí - B.Vân Tiếng Anh - L.Hiền Toán - Trinh TD - T.Sơn. Ngữ Văn - Chung Ngữ Văn - T.Thảo TD - T.Sơn, Tiếng Anh - Ngà Lí - T.Hoa Tiếng Anh - N.Thảo Hóa - Diện Ngữ Văn - P.Thúy Tiếng Anh - Hưng Hóa - Ngân Toán - Đạt Lí - Phượng Sử - Trí Địa - Quyên Ngữ Văn - Đại Sử - Hương Toán - Tiếng Anh - L.Vy
5                                              
T.3 1 Toán - Huyền Ngữ Văn - Chung TD - T.Sơn. TD - T.Sơn         TD - Duyên TD - Duyên.         NTin - T.Dung Toán - Đạt Tiếng Anh - M.Hoàng Tiếng Anh - L.Vy Toán - Trinh Tiếng Anh - L.Hiền Tiếng Anh - N.Thảo Ngữ Văn - Đại GDCD - Nh.Huyền
2 Toán - Huyền Ngữ Văn - Chung TD - T.Sơn. TD - T.Sơn         TD - Duyên TD - Duyên. GDQP - Thiện GDQP - Thiện.     NTin - T.Dung Toán - Đạt Tiếng Anh - M.Hoàng Ngữ Văn - T.Trang Toán - Trinh Ngữ Văn - Đại Tiếng Anh - N.Thảo Tiếng Anh - L.Vy GDCD - Nh.Huyền
3 TD - T.Sơn. TD - T.Sơn Toán - Toán - Trinh         GDQP - Thiện GDQP - Thiện. TD - Duyên TD - Duyên.     NTin - T.Dung Ngữ Văn - P.Thúy Toán - Bảo Toán - Đạt Tiếng Anh - L.Hiền Toán - Huyền Toán - Hiếu Tiếng Anh - L.Vy Ngữ Văn - T.Trang
4 TD - T.Sơn. TD - T.Sơn Toán - Toán - Trinh             TD - Duyên TD - Duyên.     TC Văn - Trâm Tiếng Anh - N.Thảo Toán - Bảo Toán - Đạt Tiếng Anh - L.Hiền Toán - Huyền Toán - Hiếu Tiếng Anh - L.Vy Ngữ Văn - T.Trang
5                                              
T.4 1   Tiếng Anh - Hưng Ngữ Văn - Chung Tiếng Anh - L.Hiền Toán - Phong Toán - Trinh Toán - Điệp Toán - Thuỷ Ngữ Văn - Trâm Tiếng Anh - N.Thảo TC Văn - Đại   NTin - T.Dung Ngữ Văn - P.Thúy   Sinh - B.Châu Sinh - Lin Ngữ Văn - T.Trang Ngữ Văn - T.Thảo Toán - Huyền Toán - Hiếu GDCD - Hằng Tiếng Anh - L.Vy
2   Hóa - Ngọc Ngữ Văn - Chung Tiếng Anh - L.Hiền Toán - Phong Toán - Trinh Tiếng Anh - Hưng Toán - Thuỷ Ngữ Văn - Trâm Tiếng Anh - N.Thảo NTin - Chi   NTin - T.Dung Ngữ Văn - P.Thúy   Sinh - B.Châu Sinh - Lin Ngữ Văn - T.Trang Ngữ Văn - T.Thảo Toán - Huyền Toán - Hiếu GDCD - Hằng Tiếng Anh - L.Vy
3   Toán - Diễn Tiếng Anh - L.Hiền Ngữ Văn - Trâm Ngữ Văn - T.Thảo Ngữ Văn - Chung Tiếng Anh - Hưng Tiếng Anh - L.Vy Hóa - Đ.Huyền Toán - Điệp NTin - Chi   NTin - T.Dung Toán - Phong   Hóa - Ngọc Toán - Bảo GDCD - Nh.Huyền Toán - Trinh GDCD - Hằng Ngữ Văn - T.Trang Ngữ Văn - Đại Địa - Như
4   Toán - Diễn Tiếng Anh - L.Hiền Ngữ Văn - Trâm Tiếng Anh - Ngà Ngữ Văn - Chung Tiếng Anh - Hưng Ngữ Văn - T.Trang Lí - M.Hoa Toán - Điệp NTin - Chi   TC Văn - P.Thúy Toán - Phong   Hóa - Ngọc Toán - Bảo GDCD - Nh.Huyền Toán - Trinh GDCD - Hằng Tiếng Anh - N.Thảo Ngữ Văn - Đại Địa - Như
5                                              
T.5 1 Ngữ Văn - T.Trang       Ngữ Văn - T.Thảo Tiếng Anh - L.Hiền Toán - Điệp Tiếng Anh - L.Vy NTin - Chi   Toán - Bảo Ngữ Văn - Trâm Tiếng Anh - Hưng NTin - T.Dung Tiếng Anh - Ngà Ngữ Văn - P.Thúy Hóa - Đ.Huyền Toán - Đạt GDCD - Nh.Huyền Địa - Thúy Địa - Như Toán - Sử - Trí
2 Ngữ Văn - T.Trang       Ngữ Văn - T.Thảo Tiếng Anh - L.Hiền Toán - Điệp Tiếng Anh - L.Vy NTin - Chi   Toán - Bảo Ngữ Văn - Trâm Tiếng Anh - Hưng NTin - T.Dung Tiếng Anh - Ngà Ngữ Văn - P.Thúy Hóa - Đ.Huyền Toán - Đạt GDCD - Nh.Huyền Địa - Thúy Địa - Như Toán - Sử - Trí
3 Tiếng Anh - L.Vy       Toán - Phong Toán - Trinh Toán - Điệp Ngữ Văn - T.Trang NTin - Chi   Lí - M.Hoa Tiếng Anh - Hưng Toán - Thuỷ NTin - T.Dung Toán - Bảo Tiếng Anh - N.Thảo Ngữ Văn - Chung Địa - Như Sử - H.Vân Tiếng Anh - L.Hiền GDCD - Nh.Huyền Địa - Thúy Toán - Đạt
4 Tiếng Anh - L.Vy       Toán - Phong Toán - Trinh Ngữ Văn - T.Thảo Ngữ Văn - T.Trang TC Văn - Trâm   Hóa - Đ.Huyền Tiếng Anh - Hưng Toán - Thuỷ TC Văn - P.Thúy Toán - Bảo Tiếng Anh - N.Thảo Ngữ Văn - Chung Địa - Như Sử - H.Vân Tiếng Anh - L.Hiền GDCD - Nh.Huyền Địa - Thúy Toán - Đạt
5                                              
T.6 1                                              
2                                              
3                                              
4                                              
5                                              
T.7 1                                              
2                                              
3                                              
4                                              
5                                              

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 19-03-2023

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net